VN520


              

擠咕

Phiên âm : jǐ gu.

Hán Việt : tễ cô.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

眼睛里進去了沙子, 一個勁兒地擠咕.


Xem tất cả...