Phiên âm : jǐ é tou.
Hán Việt : tễ ngoa đầu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
找藉口進行敲詐勒索。《紅樓夢》第九三回:「這是本官不知道的, 並無牌票出去拿車。都是那些混帳東西在外頭撒野擠訛頭。」