VN520


              

擠訛頭

Phiên âm : jǐ é tou.

Hán Việt : tễ ngoa đầu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

找藉口進行敲詐勒索。《紅樓夢》第九三回:「這是本官不知道的, 並無牌票出去拿車。都是那些混帳東西在外頭撒野擠訛頭。」


Xem tất cả...