VN520


              

擠陷

Phiên âm : jǐ xiàn.

Hán Việt : tễ hãm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

蓄意陷害他人。《新唐書.卷一三九.李泌傳》:「又楊炎罪不至死, 擠陷之而相關播。」


Xem tất cả...