Phiên âm : jǐ xiàn.
Hán Việt : tễ hãm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
蓄意陷害他人。《新唐書.卷一三九.李泌傳》:「又楊炎罪不至死, 擠陷之而相關播。」