VN520


              

擠兌

Phiên âm : jǐ duì.

Hán Việt : tễ đoái.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

如果她自己不愿意學鋼琴, 你就別擠兌她了.


Xem tất cả...