Phiên âm : cāo qín.
Hán Việt : thao cầm.
Thuần Việt : gảy hồ cầm; khảy đàn nhị .
Đồng nghĩa : 彈琴, .
Trái nghĩa : , .
gảy hồ cầm; khảy đàn nhị (thường chỉ đàn nhị)演奏胡琴(多指京胡)