VN520


              

操作

Phiên âm : cāo zuò.

Hán Việt : thao tác.

Thuần Việt : thao tác .

Đồng nghĩa : 操縱, .

Trái nghĩa : , .

thao tác (dựa theo yêu cầu kỹ thuật và trình tự nào đó để tiến hành hoạt động)
按照一定的程序和技术要求进行活动
泛指劳动;干活
在家帮助母亲操作.
zàijiā bāngzhù mǔqīn cāozuò.
ở nhà giúp mẹ làm việc


Xem tất cả...