VN520


              

操奇計贏

Phiên âm : cāo jī jì yíng.

Hán Việt : thao kì kế doanh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

商賈囤積貨物以謀暴利。語本《漢書.卷二四上.食貨志上》:「小者坐列販賣, 操其奇贏, 日游都市。」


Xem tất cả...