Phiên âm : cāo qiè.
Hán Việt : thao thiết.
Thuần Việt : nóng vội; riết róng; chặt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nóng vội; riết róng; chặt指办事过于急躁cāoqiē cóngshì.làm vội这件事他办得太操切了.zhèjiàn shì tā bàndé tài cāoqiē le.anh ta giải quyết việc này riết róng quá