VN520


              

操暴

Phiên âm : cāo bào.

Hán Việt : thao bạo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.脾氣大, 行為魯莽、急躁。《敦煌變文集新書.卷三.降魔變文》:「又更化出毒龍身, 口吐煙雲懷操暴。」也作「躁暴」。2.凌辱。元.喬吉《金錢記》第四折:「想著那俏人兒曾受爺操暴, 休將漢相如錯送了。」


Xem tất cả...