Phiên âm : cāo shǒu.
Hán Việt : thao thủ.
Thuần Việt : hành vi thường ngày; phẩm đức; phẩm hạnh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hành vi thường ngày; phẩm đức; phẩm hạnh指人平时的行为品德