VN520


              

操觚染翰

Phiên âm : cāo gū rǎn hàn.

Hán Việt : thao cô nhiễm hàn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

觚, 指木簡, 可用以書寫。翰, 指毛筆。操觚染翰指創作詩文字畫。唐.駱賓王〈秋日於益州李長史宅宴序〉:「弁側山頹, 自有琴歌留客, 操觚染翰, 非無池水助人。」明.汪廷訥《獅吼記》第二七齣:「潛心孔氏書, 寄興相如賦, 更操觚染翰將羲、獻臨摹。」


Xem tất cả...