Phiên âm : cāo gē rù shì.
Hán Việt : thao qua nhập thất.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻就對方的論點, 找其紕漏, 駁斥對方。參見「入室操戈」條。明.陳汝元《金蓮記》第二四齣:「章相與學士, 初方指水盟松, 後反操戈入室, 不免乘此機會, 嘲他幾句。」義參「入室操戈」。見「入室操戈」條。