VN520


              

操舵

Phiên âm : cāo duò.

Hán Việt : thao đà.

Thuần Việt : lái .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lái (tàu thuỷ, ô tô)
掌握船舵,指引行进方向


Xem tất cả...