Phiên âm : cāo xíng.
Hán Việt : thao hành.
Thuần Việt : hạnh kiểm; đức hạnh; phẩm hạnh; đạo đức .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hạnh kiểm; đức hạnh; phẩm hạnh; đạo đức (biểu hiện về đạo đức của học sinh trong trường học)品行(多指学生在学校里的表现)