VN520


              

操行

Phiên âm : cāo xíng.

Hán Việt : thao hành.

Thuần Việt : hạnh kiểm; đức hạnh; phẩm hạnh; đạo đức .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hạnh kiểm; đức hạnh; phẩm hạnh; đạo đức (biểu hiện về đạo đức của học sinh trong trường học)
品行(多指学生在学校里的表现)


Xem tất cả...