VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
摸門兒
Phiên âm :
mō mén r.
Hán Việt :
mạc môn nhi.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
摸著門兒.
摸著石頭過河 (mō zhe shí tóu guò hé) : mạc trứ thạch đầu quá hà
摸不著頭腦 (mō bù zháo tóu nǎo) : mạc bất trứ đầu não
摸象眾盲 (mō xiàng zhòng máng) : mạc tượng chúng manh
摸不著頭路 (mō bù zháo tóu lù) : mạc bất trứ đầu lộ
摸頭路不著 (mō tóu lù bù zháo) : mạc đầu lộ bất trứ
摸手熟 (mō shǒu shóu) : mạc thủ thục
摸营 (mō yíng) : tập kích; đánh úp
摸不著 (mō bù zháo) : mạc bất trứ
摸稜 (mó léng) : mạc lăng
摸門不著 (mō mén bù zháo) : mạc môn bất trứ
摸棱 (mó léng) : mơ hồ; lơ tơ mơ
摸門兒 (mō mén r) : mạc môn nhi
摸门儿 (mō mén r) : tìm ra phương pháp; tìm ra giải pháp; tìm ra cách
摸棱兩可 (mó léng liǎng kě) : mạc lăng lưỡng khả
摸春牛 (mō chūn niú) : mạc xuân ngưu
摸头 (mō tóu) : tìm ra manh mối; lần ra manh mối
Xem tất cả...