VN520


              

摸不著頭路

Phiên âm : mō bù zháo tóu lù.

Hán Việt : mạc bất trứ đầu lộ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

搞不清楚怎麼回事, 找不到頭緒。《文明小史》第五○回:「來到這裡, 偏偏又是什麼德國人、法國人, 把我鬧得摸不著頭路。」《官場現形記》第三八回:「此時戴世昌正躲在房中, 聽了摸不著頭路, 寶小姐也覺茫然。」


Xem tất cả...