Phiên âm : mó léng.
Hán Việt : mạc lăng.
Thuần Việt : mơ hồ; lơ tơ mơ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mơ hồ; lơ tơ mơ (thái độ, ý kiến...). (態度、意見等)含糊;不明確.