VN520


              

摸手熟

Phiên âm : mō shǒu shóu.

Hán Việt : mạc thủ thục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

不必用眼睛看, 只要手探一探就知道。比喻極其熟悉。如:「自己家裡摸手熟, 您是客人哩!怎可勞駕!」


Xem tất cả...