Phiên âm : mō mén bù zháo.
Hán Việt : mạc môn bất trứ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
弄不清楚原因, 不知道怎麼回事。《金瓶梅》第八○回:「一頓罵的來安兒摸門不著。」《儒林外史》第三回:「一頓夾七夾八, 罵得范進摸門不著。」