VN520


              

摸門不著

Phiên âm : mō mén bù zháo.

Hán Việt : mạc môn bất trứ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

弄不清楚原因, 不知道怎麼回事。《金瓶梅》第八○回:「一頓罵的來安兒摸門不著。」《儒林外史》第三回:「一頓夾七夾八, 罵得范進摸門不著。」


Xem tất cả...