Phiên âm : mō tóu.
Hán Việt : mạc đầu.
Thuần Việt : tìm ra manh mối; lần ra manh mối.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tìm ra manh mối; lần ra manh mối(摸头儿)由于接触客观事物而有所了解