VN520


              

摸头

Phiên âm : mō tóu.

Hán Việt : mạc đầu.

Thuần Việt : tìm ra manh mối; lần ra manh mối.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tìm ra manh mối; lần ra manh mối
(摸头儿)由于接触客观事物而有所了解


Xem tất cả...