Phiên âm : mō yíng.
Hán Việt : mạc doanh.
Thuần Việt : tập kích; đánh úp .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tập kích; đánh úp (trại giặc)暗中袭击敌人的兵营