VN520


              

摸象眾盲

Phiên âm : mō xiàng zhòng máng.

Hán Việt : mạc tượng chúng manh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

義參「盲人摸象」。見「盲人摸象」條。


Xem tất cả...