Phiên âm : mó léng liǎng kě.
Hán Việt : mạc lăng lưỡng khả.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻言語、意見或態度含糊不清。參見「摸稜兩可」條。義參「模稜兩可」。見「模稜兩可」條。