Phiên âm : mō mén r.
Hán Việt : mạc môn nhân.
Thuần Việt : tìm ra phương pháp; tìm ra giải pháp; tìm ra cách .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tìm ra phương pháp; tìm ra giải pháp; tìm ra cách thức比喻初步找到做某件事情 的方法摸着门儿。mōzhe mén er.tìm được phương pháp rồi.