VN520


              

摸门儿

Phiên âm : mō mén r.

Hán Việt : mạc môn nhân.

Thuần Việt : tìm ra phương pháp; tìm ra giải pháp; tìm ra cách .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tìm ra phương pháp; tìm ra giải pháp; tìm ra cách thức
比喻初步找到做某件事情 的方法
摸着门儿。
mōzhe mén er.
tìm được phương pháp rồi.


Xem tất cả...