Phiên âm : mō tóu lù bù zháo.
Hán Việt : mạc đầu lộ bất trứ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
弄不清楚狀況, 找不到頭緒。《初刻拍案驚奇》卷二:「新來的媳婦, 摸頭路不著, 沒個是處, 終日悶悶過了。」