VN520


              

摸頭路不著

Phiên âm : mō tóu lù bù zháo.

Hán Việt : mạc đầu lộ bất trứ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

弄不清楚狀況, 找不到頭緒。《初刻拍案驚奇》卷二:「新來的媳婦, 摸頭路不著, 沒個是處, 終日悶悶過了。」


Xem tất cả...