VN520


              

摸稜兩可

Phiên âm : mó léng liǎng kě.

Hán Việt : mạc lăng lưỡng khả.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

語本《舊唐書.卷九四.蘇味道傳》:「處事不欲決斷明白, 若有錯誤, 必貽咎譴, 但摸稜以持兩端可矣。」比喻意見、態度或語言不明確、肯定。也作「摸棱兩可」、「模棱兩可」、「模稜兩可」。


Xem tất cả...