Phiên âm : mō cǎi.
Hán Việt : mạc thải.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
贈送財物的抽獎活動。例公司今年的尾牙摸彩, 獎品豐富, 請踴躍參加。一種贈送獎品、禮物的抽獎活動。如:「這次摸彩活動中有冰箱、電視等大獎!」