Phiên âm : niǎn suān.
Hán Việt : niệp toan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
吃醋、嫉妒。如:「看見別人升職, 自己卻一直坐小辦公桌, 心裡不由得捻酸。」也作「撚酸」。