VN520


              

拾骨

Phiên âm : shí gǔ.

Hán Việt : thập cốt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

揀收屍骨。南朝梁.江淹〈被黜為吳興令辭箋詣建平王〉:「輟鑊斂火, 吹魂拾骨。」《隋書.卷三一.地理志下》:「始死, 即出葬於中庭, 不留室內。斂畢, 送至山中, 以十三為限。先擇吉日, 改入小棺, 謂之拾骨。」


Xem tất cả...