VN520


              

拾遗

Phiên âm : shí yí.

Hán Việt : thập di.

Thuần Việt : nhặt của rơi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhặt của rơi
拾取旁人遗失的东西,据为己有
yèbùbìhù,dàobùshíyí.
đêm ngủ không đóng cửa, của rơi không ai nhặt (ví với xã hội thanh bình).
bổ sung
补充旁人所遗漏的事物
拾遗补阙.
shíyíbǔquè.
bổ sung khiếm khuyết.


Xem tất cả...