VN520


              

拾破爛

Phiên âm : shí pò làn.

Hán Việt : thập phá lạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

收集破銅爛鐵、廢紙等。如:「有團體以拾破爛換得援助育幼院的捐款, 既環保又行善, 一舉兩得。」


Xem tất cả...