Phiên âm : shí yí jǔ guò.
Hán Việt : thập di cử quá.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
糾舉過錯、匡正缺失。《漢書.卷四五.蒯通傳》:「先生之於曹相國, 拾遺舉過, 顯賢進能, 齊國莫若先生者。」