VN520


              

拾遺舉過

Phiên âm : shí yí jǔ guò.

Hán Việt : thập di cử quá.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

糾舉過錯、匡正缺失。《漢書.卷四五.蒯通傳》:「先生之於曹相國, 拾遺舉過, 顯賢進能, 齊國莫若先生者。」


Xem tất cả...