Phiên âm : shí huò.
Hán Việt : thập hoạch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 遺失, .
拾取、獲得。例他在路上拾獲一個錢包, 立刻送交附近的警察局處理。拾取、獲得。如:「拾獲東西, 最好趕快送警局招領。」