VN520


              

拾獲

Phiên âm : shí huò.

Hán Việt : thập hoạch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 遺失, .

拾取、獲得。例他在路上拾獲一個錢包, 立刻送交附近的警察局處理。
拾取、獲得。如:「拾獲東西, 最好趕快送警局招領。」


Xem tất cả...