Phiên âm : shī fan.
Hán Việt : thập phiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
因翻檢而把原有的次序弄亂了。如:「把一抽屜的東西都拾翻亂了。」也稱為「翻拾」。