VN520


              

拾翻

Phiên âm : shī fan.

Hán Việt : thập phiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

因翻檢而把原有的次序弄亂了。如:「把一抽屜的東西都拾翻亂了。」也稱為「翻拾」。


Xem tất cả...