VN520


              

拾糞人

Phiên âm : shí fèn rén.

Hán Việt : thập phẩn nhân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

舊時沿途揀拾或挨家挨戶蒐取糞便的人。


Xem tất cả...