Phiên âm : dǒu kāi.
Hán Việt : đẩu khai.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.抖動攤開。如:「他將布料抖開, 檢視花紋、光澤。」《西遊記》第一二回:「長老遂將袈裟抖開, 披在身上, 手持錫杖, 侍立階前。」2.揭發事實。如:「他已經把事情抖開, 誰也脫不了干係。」