Phiên âm : dǒu qì.
Hán Việt : đẩu khí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
吐氣。《水滸傳》第二六回:「看何九叔面色青黃, 不敢抖氣。」