VN520


              

抖起來

Phiên âm : dǒu qǐ lái.

Hán Việt : đẩu khởi lai.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.抖動起來。例走在風雪中, 不一會兒就冷得抖起來。2.神氣起來。例不過才誇他幾句, 他竟抖起來了。
1.抖動起來。如:「他每次練外丹功, 緩氣凝神之後, 全身就抖起來了!」2.神氣起來。如:「你最近想必萬事如意吧?不然怎麼說話都抖起來了!」


Xem tất cả...