Phiên âm : dǒu lòu.
Hán Việt : đẩu lậu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
揭開、揭露。《紅樓夢》第二一回:「這是我一生的把柄了。好就好, 不好就抖漏出這事來。」