VN520


              

抖搜

Phiên âm : dǒu sōu.

Hán Việt : đẩu sưu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.振動、顫動。元.關漢卿《緋衣夢》第二折:「覺一陣地慘天愁, 遍體上寒元抖搜。」元.李壽卿《度柳翠》第二折:「抖搜的寶釧鳴, 僝僽的雲髻鬆。」2.奮發、振作。《西遊記》第二回:「悟空聞說, 抖搜精神, 賣弄手段。」也作「抖擻」、「陡搜」。


Xem tất cả...