VN520


              

抖攬

Phiên âm : dǒu lǎn.

Hán Việt : đẩu lãm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 招徠, .

Trái nghĩa : , .

招攬群眾。如:「為了使清淡的生意好轉, 他特地僱請人來抖攬民眾。」


Xem tất cả...