VN520


              

抖露

Phiên âm : dǒu lù.

Hán Việt : đẩu lộ .

Thuần Việt : vạch trần; bóc trần; phơi trần; bộc lộ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vạch trần; bóc trần; phơi trần; bộc lộ. 揭露.


Xem tất cả...