Phiên âm : dǒu lù.
Hán Việt : đẩu lộ .
Thuần Việt : vạch trần; bóc trần; phơi trần; bộc lộ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vạch trần; bóc trần; phơi trần; bộc lộ. 揭露.