Phiên âm : dǒu dòng.
Hán Việt : đẩu động.
Thuần Việt : run; run run; run rẩy.
run; run run; run rẩy
颤动
用手振动物体
他抖动了一下缰绳,马便向草原飞奔而去.
tā dǒudòng le yīxià jiāngshéng,mǎbiàn xiàng cǎoyuán fēibēnérqù.
anh ấy giật dây cương một cái, con ngựa phi nhanh ra thảo nguyên.