VN520


              

抖动

Phiên âm : dǒu dòng.

Hán Việt : đẩu động.

Thuần Việt : run; run run; run rẩy.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

run; run run; run rẩy
颤动
用手振动物体
他抖动了一下缰绳,马便向草原飞奔而去.
tā dǒudòng le yīxià jiāngshéng,mǎbiàn xiàng cǎoyuán fēibēnérqù.
anh ấy giật dây cương một cái, con ngựa phi nhanh ra thảo nguyên.


Xem tất cả...