VN520


              

抖機伶兒

Phiên âm : dǒu jī lingr.

Hán Việt : đẩu cơ linh nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

運用巧智。如:「這件事你要抖機伶兒些, 可別搞砸了!」也作「抖機靈兒」。


Xem tất cả...