VN520


              

抖战

Phiên âm : dǒu zhàn.

Hán Việt : đẩu chiến.

Thuần Việt : phát run; run run.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phát run; run run
发抖;哆嗦


Xem tất cả...