Phiên âm : dǒu tuǐ.
Hán Việt : đẩu thối.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
顫動腿。例抖腿是一種不雅的動作。顫動腿。如:「大家會面時, 要安坐在椅子上, 不要抖腿。」