Phiên âm : dǒu sǒu.
Hán Việt : đẩu tẩu.
Thuần Việt : phấn chấn; hăng hái.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phấn chấn; hăng hái振作jīngshéndǒusǒuphấn chấn tinh thần抖擞精神dǒusǒujīngshénhăng hái tinh thần