VN520


              

抖搂

Phiên âm : dǒu lou.

Hán Việt : đẩu lâu.

Thuần Việt : giũ; phủi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giũ; phủi
振动衣被包袱等,使附着的东西落下来
bǎ yīfú shàng de xuě dǒulǒu gānjìng.
giũ sạch tuyết trên quần áo.
tiết lộ; vạch trần
全部倒出或说出;揭露
把以前的事全给抖搂出来.
bǎ yǐqián de shìquán gěi dǒulǒu chūlái.
vạch trần mọi chuyện trước đây.
l


Xem tất cả...