Phiên âm : chéng píng.
Hán Việt : thừa bình.
Thuần Việt : thái bình; hoà bình; hoà ước; yên tĩnh.
Đồng nghĩa : 太平, 泰平, 昇平, .
Trái nghĩa : 紛亂, .
thái bình; hoà bình; hoà ước; yên tĩnh. 太平.