VN520


              

承平

Phiên âm : chéng píng.

Hán Việt : thừa bình.

Thuần Việt : thái bình; hoà bình; hoà ước; yên tĩnh.

Đồng nghĩa : 太平, 泰平, 昇平, .

Trái nghĩa : 紛亂, .

thái bình; hoà bình; hoà ước; yên tĩnh. 太平.


Xem tất cả...