VN520


              

承風希旨

Phiên âm : chéng fēng xī zhǐ.

Hán Việt : thừa phong hi chỉ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

揣摩迎合他人的心意。《文明小史》第六○回:「那時的長安縣姓蘇名又簡, 是個榜下即用, 為人卻甚狡猾, 專門承風希旨。」


Xem tất cả...