Phiên âm : chéng fēng xī zhǐ.
Hán Việt : thừa phong hi chỉ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
揣摩迎合他人的心意。《文明小史》第六○回:「那時的長安縣姓蘇名又簡, 是個榜下即用, 為人卻甚狡猾, 專門承風希旨。」